--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách mướp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách mướp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách mướp
+
Torn to shreds, ragged
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
rách mướp
:
Torn to shreds, ragged
+
e. g. marshall
:
diễn viên nam người Mỹ (1914-1998)
+
self-glorification
:
sự tự ca tụng
+
cycle rickshaw
:
xe xích lôboys who once pulled rickshaws now pedal pedicabsCác chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
+
làm tiền
:
to squeeze; to blackmaillàm tiền người nàoto squeeze money but of someone